DANH MỤC TÊN NGÀNH NGHỀ ĐÀO TẠO
HỆ CAO ĐẲNG, TRUNG CẤP, SƠ CẤP
STT | NGÀNH NGHỀ | THỜI GIAN | ĐỐI TƯỢNG | |
I. Hệ Cao đẳng (6 kỳ) | ||||
1 | Công nghệ thông tin | 30 tháng | Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương | |
2 | Quản Trị Khách Sạn | |||
3 | Quản Trị Nhà hàng | |||
4 | Kỹ thuật chế biến món ăn | |||
5 | Hướng dẫn du lịch | |||
6 | Quản Trị Dn vừa và nhỏ | |||
7 | Văn Thư Hành Chính | |||
8 | Kế toán Doanh nghiệp | |||
9 | KT Công nghệ Điện – Điện tử (LK) | |||
10 | Công nghệ Ô tô (LK) | |||
II. Hệ Trung cấp (4 kỳ) | ||||
1 | Công nghệ Thông tin | 18 tháng | Tốt nghiệp THCS, THPT hoặc tương đương | |
2 | Quản trị Khách sạn | |||
3 | Quản trị Nhà hàng | |||
4 | Kỹ thuật chế biến món ăn | |||
5 | Kế toán | |||
6 | Văn thư hành chính | |||
III. Hệ Sơ cấp (Khóa) | ||||
1 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 03 tháng
|
Tất cả các đối tượng có nhu cầu
|
|
2 | Điện Công nghiệp | |||
3 | Lắp ráp và sửa chữa máy tính | |||
4 | Kỹ thuật điện Ô tô | |||
5 | Kỹ thuật sơn đồng | |||
6 | KT máy lạnh và điều hòa không khí | |||
7 | Dịch vụ Nhà hàng | |||
8 | Lễ tân Khách sạn | |||
9 | KT pha chế đồ uống (BATENDER) |
LIÊN THÔNG TRUNG CẤP, CAO ĐẲNG LÊN ĐẠI HỌC
TT | Ngành | TT | Ngành |
1 | Luật | 5 | Công nghệ thông tin |
2 | Quản lý nhà nước (có liên thông cho HV đã có bằng Đại học) | 6 | Quản trị Kinh doanh |
3 | Giáo dục tiểu học (có liên thông cho HV đã có bằng Đại học) | 7 | Kế toán |
4 | CN Kỹ thuật Điện – Điện tử | 8 | Giáo dục mầm non |
ĐẠI HỌC VĂN BẰNG 2 TRỰC TUYẾN
TT | Ngành | TT | Ngành |
1 | Ngôn ngữ Anh | 3 | Kế toán |
2 | Luật | 4 | Quản lý nhà nước |